Xem lịch âm năm 2053

Lịch âm 2053 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2053. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
12/11
Đinh Dậu
2
13
Mậu Tuất
3
14
Kỷ Hợi
4
15
Canh Tý
5
16
Tân Sửu
6
17
Nhâm Dần
7
18
Quý Mão
8
19
Giáp Thìn
9
20
Ất Tỵ
10
21
Bính Ngọ
11
22
Đinh Mùi
12
23
Mậu Thân
13
24
Kỷ Dậu
14
25
Canh Tuất
15
26
Tân Hợi
16
27
Nhâm Tý
17
28
Quý Sửu
18
29
Giáp Dần
19
30
Ất Mão
20
1/12
Bính Thìn
21
2
Đinh Tỵ
22
3
Mậu Ngọ
23
4
Kỷ Mùi
24
5
Canh Thân
25
6
Tân Dậu
26
7
Nhâm Tuất
27
8
Quý Hợi
28
9
Giáp Tý
29
10
Ất Sửu
30
11
Bính Dần
31
12
Đinh Mão
  

Lịch âm dương tháng 2 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
13/12
Mậu Thìn
2
14
Kỷ Tỵ
3
15
Canh Ngọ
4
16
Tân Mùi
5
17
Nhâm Thân
6
18
Quý Dậu
7
19
Giáp Tuất
8
20
Ất Hợi
9
21
Bính Tý
10
22
Đinh Sửu
11
23
Mậu Dần
12
24
Kỷ Mão
13
25
Canh Thìn
14
26
Tân Tỵ
15
27
Nhâm Ngọ
16
28
Quý Mùi
17
29
Giáp Thân
18
1/1
Ất Dậu
19
2
Bính Tuất
20
3
Đinh Hợi
21
4
Mậu Tý
22
5
Kỷ Sửu
23
6
Canh Dần
24
7
Tân Mão
25
8
Nhâm Thìn
26
9
Quý Tỵ
27
10
Giáp Ngọ
28
11
Ất Mùi
  

Lịch âm dương tháng 3 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
12/1
Bính Thân
2
13
Đinh Dậu
3
14
Mậu Tuất
4
15
Kỷ Hợi
5
16
Canh Tý
6
17
Tân Sửu
7
18
Nhâm Dần
8
19
Quý Mão
9
20
Giáp Thìn
10
21
Ất Tỵ
11
22
Bính Ngọ
12
23
Đinh Mùi
13
24
Mậu Thân
14
25
Kỷ Dậu
15
26
Canh Tuất
16
27
Tân Hợi
17
28
Nhâm Tý
18
29
Quý Sửu
19
30
Giáp Dần
20
1/2
Ất Mão
21
2
Bính Thìn
22
3
Đinh Tỵ
23
4
Mậu Ngọ
24
5
Kỷ Mùi
25
6
Canh Thân
26
7
Tân Dậu
27
8
Nhâm Tuất
28
9
Quý Hợi
29
10
Giáp Tý
30
11
Ất Sửu
31
12
Bính Dần
      

Lịch âm dương tháng 4 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
13/2
Đinh Mão
2
14
Mậu Thìn
3
15
Kỷ Tỵ
4
16
Canh Ngọ
5
17
Tân Mùi
6
18
Nhâm Thân
7
19
Quý Dậu
8
20
Giáp Tuất
9
21
Ất Hợi
10
22
Bính Tý
11
23
Đinh Sửu
12
24
Mậu Dần
13
25
Kỷ Mão
14
26
Canh Thìn
15
27
Tân Tỵ
16
28
Nhâm Ngọ
17
29
Quý Mùi
18
30
Giáp Thân
19
1/3
Ất Dậu
20
2
Bính Tuất
21
3
Đinh Hợi
22
4
Mậu Tý
23
5
Kỷ Sửu
24
6
Canh Dần
25
7
Tân Mão
26
8
Nhâm Thìn
27
9
Quý Tỵ
28
10
Giáp Ngọ
29
11
Ất Mùi
30
12
Bính Thân
    

Lịch âm dương tháng 5 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
13/3
Đinh Dậu
2
14
Mậu Tuất
3
15
Kỷ Hợi
4
16
Canh Tý
5
17
Tân Sửu
6
18
Nhâm Dần
7
19
Quý Mão
8
20
Giáp Thìn
9
21
Ất Tỵ
10
22
Bính Ngọ
11
23
Đinh Mùi
12
24
Mậu Thân
13
25
Kỷ Dậu
14
26
Canh Tuất
15
27
Tân Hợi
16
28
Nhâm Tý
17
29
Quý Sửu
18
1/4
Giáp Dần
19
2
Ất Mão
20
3
Bính Thìn
21
4
Đinh Tỵ
22
5
Mậu Ngọ
23
6
Kỷ Mùi
24
7
Canh Thân
25
8
Tân Dậu
26
9
Nhâm Tuất
27
10
Quý Hợi
28
11
Giáp Tý
29
12
Ất Sửu
30
13
Bính Dần
31
14
Đinh Mão
 

Lịch âm dương tháng 6 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
15/4
Mậu Thìn
2
16
Kỷ Tỵ
3
17
Canh Ngọ
4
18
Tân Mùi
5
19
Nhâm Thân
6
20
Quý Dậu
7
21
Giáp Tuất
8
22
Ất Hợi
9
23
Bính Tý
10
24
Đinh Sửu
11
25
Mậu Dần
12
26
Kỷ Mão
13
27
Canh Thìn
14
28
Tân Tỵ
15
29
Nhâm Ngọ
16
1/5
Quý Mùi
17
2
Giáp Thân
18
3
Ất Dậu
19
4
Bính Tuất
20
5
Đinh Hợi
21
6
Mậu Tý
22
7
Kỷ Sửu
23
8
Canh Dần
24
9
Tân Mão
25
10
Nhâm Thìn
26
11
Quý Tỵ
27
12
Giáp Ngọ
28
13
Ất Mùi
29
14
Bính Thân
30
15
Đinh Dậu
      

Lịch âm dương tháng 7 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
16/5
Mậu Tuất
2
17
Kỷ Hợi
3
18
Canh Tý
4
19
Tân Sửu
5
20
Nhâm Dần
6
21
Quý Mão
7
22
Giáp Thìn
8
23
Ất Tỵ
9
24
Bính Ngọ
10
25
Đinh Mùi
11
26
Mậu Thân
12
27
Kỷ Dậu
13
28
Canh Tuất
14
29
Tân Hợi
15
30
Nhâm Tý
16
1/6
Quý Sửu
17
2
Giáp Dần
18
3
Ất Mão
19
4
Bính Thìn
20
5
Đinh Tỵ
21
6
Mậu Ngọ
22
7
Kỷ Mùi
23
8
Canh Thân
24
9
Tân Dậu
25
10
Nhâm Tuất
26
11
Quý Hợi
27
12
Giáp Tý
28
13
Ất Sửu
29
14
Bính Dần
30
15
Đinh Mão
31
16
Mậu Thìn
   

Lịch âm dương tháng 8 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
17/6
Kỷ Tỵ
2
18
Canh Ngọ
3
19
Tân Mùi
4
20
Nhâm Thân
5
21
Quý Dậu
6
22
Giáp Tuất
7
23
Ất Hợi
8
24
Bính Tý
9
25
Đinh Sửu
10
26
Mậu Dần
11
27
Kỷ Mão
12
28
Canh Thìn
13
29
Tân Tỵ
14
1/7
Nhâm Ngọ
15
2
Quý Mùi
16
3
Giáp Thân
17
4
Ất Dậu
18
5
Bính Tuất
19
6
Đinh Hợi
20
7
Mậu Tý
21
8
Kỷ Sửu
22
9
Canh Dần
23
10
Tân Mão
24
11
Nhâm Thìn
25
12
Quý Tỵ
26
13
Giáp Ngọ
27
14
Ất Mùi
28
15
Bính Thân
29
16
Đinh Dậu
30
17
Mậu Tuất
31
18
Kỷ Hợi

Lịch âm dương tháng 9 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/7
Canh Tý
2
20
Tân Sửu
3
21
Nhâm Dần
4
22
Quý Mão
5
23
Giáp Thìn
6
24
Ất Tỵ
7
25
Bính Ngọ
8
26
Đinh Mùi
9
27
Mậu Thân
10
28
Kỷ Dậu
11
29
Canh Tuất
12
1/8
Tân Hợi
13
2
Nhâm Tý
14
3
Quý Sửu
15
4
Giáp Dần
16
5
Ất Mão
17
6
Bính Thìn
18
7
Đinh Tỵ
19
8
Mậu Ngọ
20
9
Kỷ Mùi
21
10
Canh Thân
22
11
Tân Dậu
23
12
Nhâm Tuất
24
13
Quý Hợi
25
14
Giáp Tý
26
15
Ất Sửu
27
16
Bính Dần
28
17
Đinh Mão
29
18
Mậu Thìn
30
19
Kỷ Tỵ
     

Lịch âm dương tháng 10 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
20/8
Canh Ngọ
2
21
Tân Mùi
3
22
Nhâm Thân
4
23
Quý Dậu
5
24
Giáp Tuất
6
25
Ất Hợi
7
26
Bính Tý
8
27
Đinh Sửu
9
28
Mậu Dần
10
29
Kỷ Mão
11
30
Canh Thìn
12
1/9
Tân Tỵ
13
2
Nhâm Ngọ
14
3
Quý Mùi
15
4
Giáp Thân
16
5
Ất Dậu
17
6
Bính Tuất
18
7
Đinh Hợi
19
8
Mậu Tý
20
9
Kỷ Sửu
21
10
Canh Dần
22
11
Tân Mão
23
12
Nhâm Thìn
24
13
Quý Tỵ
25
14
Giáp Ngọ
26
15
Ất Mùi
27
16
Bính Thân
28
17
Đinh Dậu
29
18
Mậu Tuất
30
19
Kỷ Hợi
31
20
Canh Tý
  

Lịch âm dương tháng 11 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
21/9
Tân Sửu
2
22
Nhâm Dần
3
23
Quý Mão
4
24
Giáp Thìn
5
25
Ất Tỵ
6
26
Bính Ngọ
7
27
Đinh Mùi
8
28
Mậu Thân
9
29
Kỷ Dậu
10
1/10
Canh Tuất
11
2
Tân Hợi
12
3
Nhâm Tý
13
4
Quý Sửu
14
5
Giáp Dần
15
6
Ất Mão
16
7
Bính Thìn
17
8
Đinh Tỵ
18
9
Mậu Ngọ
19
10
Kỷ Mùi
20
11
Canh Thân
21
12
Tân Dậu
22
13
Nhâm Tuất
23
14
Quý Hợi
24
15
Giáp Tý
25
16
Ất Sửu
26
17
Bính Dần
27
18
Đinh Mão
28
19
Mậu Thìn
29
20
Kỷ Tỵ
30
21
Canh Ngọ

Lịch âm dương tháng 12 năm 2053

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/10
Tân Mùi
2
23
Nhâm Thân
3
24
Quý Dậu
4
25
Giáp Tuất
5
26
Ất Hợi
6
27
Bính Tý
7
28
Đinh Sửu
8
29
Mậu Dần
9
30
Kỷ Mão
10
1/11
Canh Thìn
11
2
Tân Tỵ
12
3
Nhâm Ngọ
13
4
Quý Mùi
14
5
Giáp Thân
15
6
Ất Dậu
16
7
Bính Tuất
17
8
Đinh Hợi
18
9
Mậu Tý
19
10
Kỷ Sửu
20
11
Canh Dần
21
12
Tân Mão
22
13
Nhâm Thìn
23
14
Quý Tỵ
24
15
Giáp Ngọ
25
16
Ất Mùi
26
17
Bính Thân
27
18
Đinh Dậu
28
19
Mậu Tuất
29
20
Kỷ Hợi
30
21
Canh Tý
31
22
Tân Sửu
    

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới