Xem lịch âm năm 2040

Lịch âm 2040 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2040. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
18/11
Mậu Tý
2
19
Kỷ Sửu
3
20
Canh Dần
4
21
Tân Mão
5
22
Nhâm Thìn
6
23
Quý Tỵ
7
24
Giáp Ngọ
8
25
Ất Mùi
9
26
Bính Thân
10
27
Đinh Dậu
11
28
Mậu Tuất
12
29
Kỷ Hợi
13
30
Canh Tý
14
1/12
Tân Sửu
15
2
Nhâm Dần
16
3
Quý Mão
17
4
Giáp Thìn
18
5
Ất Tỵ
19
6
Bính Ngọ
20
7
Đinh Mùi
21
8
Mậu Thân
22
9
Kỷ Dậu
23
10
Canh Tuất
24
11
Tân Hợi
25
12
Nhâm Tý
26
13
Quý Sửu
27
14
Giáp Dần
28
15
Ất Mão
29
16
Bính Thìn
30
17
Đinh Tỵ
31
18
Mậu Ngọ
     

Lịch âm dương tháng 2 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
19/12
Kỷ Mùi
2
20
Canh Thân
3
21
Tân Dậu
4
22
Nhâm Tuất
5
23
Quý Hợi
6
24
Giáp Tý
7
25
Ất Sửu
8
26
Bính Dần
9
27
Đinh Mão
10
28
Mậu Thìn
11
29
Kỷ Tỵ
12
1/1
Canh Ngọ
13
2
Tân Mùi
14
3
Nhâm Thân
15
4
Quý Dậu
16
5
Giáp Tuất
17
6
Ất Hợi
18
7
Bính Tý
19
8
Đinh Sửu
20
9
Mậu Dần
21
10
Kỷ Mão
22
11
Canh Thìn
23
12
Tân Tỵ
24
13
Nhâm Ngọ
25
14
Quý Mùi
26
15
Giáp Thân
27
16
Ất Dậu
28
17
Bính Tuất
29
18
Đinh Hợi
    

Lịch âm dương tháng 3 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
19/1
Mậu Tý
2
20
Kỷ Sửu
3
21
Canh Dần
4
22
Tân Mão
5
23
Nhâm Thìn
6
24
Quý Tỵ
7
25
Giáp Ngọ
8
26
Ất Mùi
9
27
Bính Thân
10
28
Đinh Dậu
11
29
Mậu Tuất
12
30
Kỷ Hợi
13
1/2
Canh Tý
14
2
Tân Sửu
15
3
Nhâm Dần
16
4
Quý Mão
17
5
Giáp Thìn
18
6
Ất Tỵ
19
7
Bính Ngọ
20
8
Đinh Mùi
21
9
Mậu Thân
22
10
Kỷ Dậu
23
11
Canh Tuất
24
12
Tân Hợi
25
13
Nhâm Tý
26
14
Quý Sửu
27
15
Giáp Dần
28
16
Ất Mão
29
17
Bính Thìn
30
18
Đinh Tỵ
31
19
Mậu Ngọ
 

Lịch âm dương tháng 4 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
20/2
Kỷ Mùi
2
21
Canh Thân
3
22
Tân Dậu
4
23
Nhâm Tuất
5
24
Quý Hợi
6
25
Giáp Tý
7
26
Ất Sửu
8
27
Bính Dần
9
28
Đinh Mão
10
29
Mậu Thìn
11
1/3
Kỷ Tỵ
12
2
Canh Ngọ
13
3
Tân Mùi
14
4
Nhâm Thân
15
5
Quý Dậu
16
6
Giáp Tuất
17
7
Ất Hợi
18
8
Bính Tý
19
9
Đinh Sửu
20
10
Mậu Dần
21
11
Kỷ Mão
22
12
Canh Thìn
23
13
Tân Tỵ
24
14
Nhâm Ngọ
25
15
Quý Mùi
26
16
Giáp Thân
27
17
Ất Dậu
28
18
Bính Tuất
29
19
Đinh Hợi
30
20
Mậu Tý
      

Lịch âm dương tháng 5 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
21/3
Kỷ Sửu
2
22
Canh Dần
3
23
Tân Mão
4
24
Nhâm Thìn
5
25
Quý Tỵ
6
26
Giáp Ngọ
7
27
Ất Mùi
8
28
Bính Thân
9
29
Đinh Dậu
10
30
Mậu Tuất
11
1/4
Kỷ Hợi
12
2
Canh Tý
13
3
Tân Sửu
14
4
Nhâm Dần
15
5
Quý Mão
16
6
Giáp Thìn
17
7
Ất Tỵ
18
8
Bính Ngọ
19
9
Đinh Mùi
20
10
Mậu Thân
21
11
Kỷ Dậu
22
12
Canh Tuất
23
13
Tân Hợi
24
14
Nhâm Tý
25
15
Quý Sửu
26
16
Giáp Dần
27
17
Ất Mão
28
18
Bính Thìn
29
19
Đinh Tỵ
30
20
Mậu Ngọ
31
21
Kỷ Mùi
   

Lịch âm dương tháng 6 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
22/4
Canh Thân
2
23
Tân Dậu
3
24
Nhâm Tuất
4
25
Quý Hợi
5
26
Giáp Tý
6
27
Ất Sửu
7
28
Bính Dần
8
29
Đinh Mão
9
30
Mậu Thìn
10
1/5
Kỷ Tỵ
11
2
Canh Ngọ
12
3
Tân Mùi
13
4
Nhâm Thân
14
5
Quý Dậu
15
6
Giáp Tuất
16
7
Ất Hợi
17
8
Bính Tý
18
9
Đinh Sửu
19
10
Mậu Dần
20
11
Kỷ Mão
21
12
Canh Thìn
22
13
Tân Tỵ
23
14
Nhâm Ngọ
24
15
Quý Mùi
25
16
Giáp Thân
26
17
Ất Dậu
27
18
Bính Tuất
28
19
Đinh Hợi
29
20
Mậu Tý
30
21
Kỷ Sửu
 

Lịch âm dương tháng 7 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
22/5
Canh Dần
2
23
Tân Mão
3
24
Nhâm Thìn
4
25
Quý Tỵ
5
26
Giáp Ngọ
6
27
Ất Mùi
7
28
Bính Thân
8
29
Đinh Dậu
9
1/6
Mậu Tuất
10
2
Kỷ Hợi
11
3
Canh Tý
12
4
Tân Sửu
13
5
Nhâm Dần
14
6
Quý Mão
15
7
Giáp Thìn
16
8
Ất Tỵ
17
9
Bính Ngọ
18
10
Đinh Mùi
19
11
Mậu Thân
20
12
Kỷ Dậu
21
13
Canh Tuất
22
14
Tân Hợi
23
15
Nhâm Tý
24
16
Quý Sửu
25
17
Giáp Dần
26
18
Ất Mão
27
19
Bính Thìn
28
20
Đinh Tỵ
29
21
Mậu Ngọ
30
22
Kỷ Mùi
31
23
Canh Thân
     

Lịch âm dương tháng 8 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
24/6
Tân Dậu
2
25
Nhâm Tuất
3
26
Quý Hợi
4
27
Giáp Tý
5
28
Ất Sửu
6
29
Bính Dần
7
30
Đinh Mão
8
1/7
Mậu Thìn
9
2
Kỷ Tỵ
10
3
Canh Ngọ
11
4
Tân Mùi
12
5
Nhâm Thân
13
6
Quý Dậu
14
7
Giáp Tuất
15
8
Ất Hợi
16
9
Bính Tý
17
10
Đinh Sửu
18
11
Mậu Dần
19
12
Kỷ Mão
20
13
Canh Thìn
21
14
Tân Tỵ
22
15
Nhâm Ngọ
23
16
Quý Mùi
24
17
Giáp Thân
25
18
Ất Dậu
26
19
Bính Tuất
27
20
Đinh Hợi
28
21
Mậu Tý
29
22
Kỷ Sửu
30
23
Canh Dần
31
24
Tân Mão
  

Lịch âm dương tháng 9 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
25/7
Nhâm Thìn
2
26
Quý Tỵ
3
27
Giáp Ngọ
4
28
Ất Mùi
5
29
Bính Thân
6
1/8
Đinh Dậu
7
2
Mậu Tuất
8
3
Kỷ Hợi
9
4
Canh Tý
10
5
Tân Sửu
11
6
Nhâm Dần
12
7
Quý Mão
13
8
Giáp Thìn
14
9
Ất Tỵ
15
10
Bính Ngọ
16
11
Đinh Mùi
17
12
Mậu Thân
18
13
Kỷ Dậu
19
14
Canh Tuất
20
15
Tân Hợi
21
16
Nhâm Tý
22
17
Quý Sửu
23
18
Giáp Dần
24
19
Ất Mão
25
20
Bính Thìn
26
21
Đinh Tỵ
27
22
Mậu Ngọ
28
23
Kỷ Mùi
29
24
Canh Thân
30
25
Tân Dậu

Lịch âm dương tháng 10 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/8
Nhâm Tuất
2
27
Quý Hợi
3
28
Giáp Tý
4
29
Ất Sửu
5
30
Bính Dần
6
1/9
Đinh Mão
7
2
Mậu Thìn
8
3
Kỷ Tỵ
9
4
Canh Ngọ
10
5
Tân Mùi
11
6
Nhâm Thân
12
7
Quý Dậu
13
8
Giáp Tuất
14
9
Ất Hợi
15
10
Bính Tý
16
11
Đinh Sửu
17
12
Mậu Dần
18
13
Kỷ Mão
19
14
Canh Thìn
20
15
Tân Tỵ
21
16
Nhâm Ngọ
22
17
Quý Mùi
23
18
Giáp Thân
24
19
Ất Dậu
25
20
Bính Tuất
26
21
Đinh Hợi
27
22
Mậu Tý
28
23
Kỷ Sửu
29
24
Canh Dần
30
25
Tân Mão
31
26
Nhâm Thìn
    

Lịch âm dương tháng 11 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
27/9
Quý Tỵ
2
28
Giáp Ngọ
3
29
Ất Mùi
4
30
Bính Thân
5
1/10
Đinh Dậu
6
2
Mậu Tuất
7
3
Kỷ Hợi
8
4
Canh Tý
9
5
Tân Sửu
10
6
Nhâm Dần
11
7
Quý Mão
12
8
Giáp Thìn
13
9
Ất Tỵ
14
10
Bính Ngọ
15
11
Đinh Mùi
16
12
Mậu Thân
17
13
Kỷ Dậu
18
14
Canh Tuất
19
15
Tân Hợi
20
16
Nhâm Tý
21
17
Quý Sửu
22
18
Giáp Dần
23
19
Ất Mão
24
20
Bính Thìn
25
21
Đinh Tỵ
26
22
Mậu Ngọ
27
23
Kỷ Mùi
28
24
Canh Thân
29
25
Tân Dậu
30
26
Nhâm Tuất
  

Lịch âm dương tháng 12 năm 2040

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
27/10
Quý Hợi
2
28
Giáp Tý
3
29
Ất Sửu
4
1/11
Bính Dần
5
2
Đinh Mão
6
3
Mậu Thìn
7
4
Kỷ Tỵ
8
5
Canh Ngọ
9
6
Tân Mùi
10
7
Nhâm Thân
11
8
Quý Dậu
12
9
Giáp Tuất
13
10
Ất Hợi
14
11
Bính Tý
15
12
Đinh Sửu
16
13
Mậu Dần
17
14
Kỷ Mão
18
15
Canh Thìn
19
16
Tân Tỵ
20
17
Nhâm Ngọ
21
18
Quý Mùi
22
19
Giáp Thân
23
20
Ất Dậu
24
21
Bính Tuất
25
22
Đinh Hợi
26
23
Mậu Tý
27
24
Kỷ Sửu
28
25
Canh Dần
29
26
Tân Mão
30
27
Nhâm Thìn
31
28
Quý Tỵ
      

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới