Xem lịch âm năm 2017

Lịch âm 2017 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2017. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
4/12
Mậu Tý
2
5
Kỷ Sửu
3
6
Canh Dần
4
7
Tân Mão
5
8
Nhâm Thìn
6
9
Quý Tỵ
7
10
Giáp Ngọ
8
11
Ất Mùi
9
12
Bính Thân
10
13
Đinh Dậu
11
14
Mậu Tuất
12
15
Kỷ Hợi
13
16
Canh Tý
14
17
Tân Sửu
15
18
Nhâm Dần
16
19
Quý Mão
17
20
Giáp Thìn
18
21
Ất Tỵ
19
22
Bính Ngọ
20
23
Đinh Mùi
21
24
Mậu Thân
22
25
Kỷ Dậu
23
26
Canh Tuất
24
27
Tân Hợi
25
28
Nhâm Tý
26
29
Quý Sửu
27
30
Giáp Dần
28
1/1
Ất Mão
29
2
Bính Thìn
30
3
Đinh Tỵ
31
4
Mậu Ngọ
     

Lịch âm dương tháng 2 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
5/1
Kỷ Mùi
2
6
Canh Thân
3
7
Tân Dậu
4
8
Nhâm Tuất
5
9
Quý Hợi
6
10
Giáp Tý
7
11
Ất Sửu
8
12
Bính Dần
9
13
Đinh Mão
10
14
Mậu Thìn
11
15
Kỷ Tỵ
12
16
Canh Ngọ
13
17
Tân Mùi
14
18
Nhâm Thân
15
19
Quý Dậu
16
20
Giáp Tuất
17
21
Ất Hợi
18
22
Bính Tý
19
23
Đinh Sửu
20
24
Mậu Dần
21
25
Kỷ Mão
22
26
Canh Thìn
23
27
Tân Tỵ
24
28
Nhâm Ngọ
25
29
Quý Mùi
26
1/2
Giáp Thân
27
2
Ất Dậu
28
3
Bính Tuất
     

Lịch âm dương tháng 3 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
4/2
Đinh Hợi
2
5
Mậu Tý
3
6
Kỷ Sửu
4
7
Canh Dần
5
8
Tân Mão
6
9
Nhâm Thìn
7
10
Quý Tỵ
8
11
Giáp Ngọ
9
12
Ất Mùi
10
13
Bính Thân
11
14
Đinh Dậu
12
15
Mậu Tuất
13
16
Kỷ Hợi
14
17
Canh Tý
15
18
Tân Sửu
16
19
Nhâm Dần
17
20
Quý Mão
18
21
Giáp Thìn
19
22
Ất Tỵ
20
23
Bính Ngọ
21
24
Đinh Mùi
22
25
Mậu Thân
23
26
Kỷ Dậu
24
27
Canh Tuất
25
28
Tân Hợi
26
29
Nhâm Tý
27
30
Quý Sửu
28
1/3
Giáp Dần
29
2
Ất Mão
30
3
Bính Thìn
31
4
Đinh Tỵ
  

Lịch âm dương tháng 4 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
5/3
Mậu Ngọ
2
6
Kỷ Mùi
3
7
Canh Thân
4
8
Tân Dậu
5
9
Nhâm Tuất
6
10
Quý Hợi
7
11
Giáp Tý
8
12
Ất Sửu
9
13
Bính Dần
10
14
Đinh Mão
11
15
Mậu Thìn
12
16
Kỷ Tỵ
13
17
Canh Ngọ
14
18
Tân Mùi
15
19
Nhâm Thân
16
20
Quý Dậu
17
21
Giáp Tuất
18
22
Ất Hợi
19
23
Bính Tý
20
24
Đinh Sửu
21
25
Mậu Dần
22
26
Kỷ Mão
23
27
Canh Thìn
24
28
Tân Tỵ
25
29
Nhâm Ngọ
26
1/4
Quý Mùi
27
2
Giáp Thân
28
3
Ất Dậu
29
4
Bính Tuất
30
5
Đinh Hợi

Lịch âm dương tháng 5 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/4
Mậu Tý
2
7
Kỷ Sửu
3
8
Canh Dần
4
9
Tân Mão
5
10
Nhâm Thìn
6
11
Quý Tỵ
7
12
Giáp Ngọ
8
13
Ất Mùi
9
14
Bính Thân
10
15
Đinh Dậu
11
16
Mậu Tuất
12
17
Kỷ Hợi
13
18
Canh Tý
14
19
Tân Sửu
15
20
Nhâm Dần
16
21
Quý Mão
17
22
Giáp Thìn
18
23
Ất Tỵ
19
24
Bính Ngọ
20
25
Đinh Mùi
21
26
Mậu Thân
22
27
Kỷ Dậu
23
28
Canh Tuất
24
29
Tân Hợi
25
30
Nhâm Tý
26
1/5
Quý Sửu
27
2
Giáp Dần
28
3
Ất Mão
29
4
Bính Thìn
30
5
Đinh Tỵ
31
6
Mậu Ngọ
    

Lịch âm dương tháng 6 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
7/5
Kỷ Mùi
2
8
Canh Thân
3
9
Tân Dậu
4
10
Nhâm Tuất
5
11
Quý Hợi
6
12
Giáp Tý
7
13
Ất Sửu
8
14
Bính Dần
9
15
Đinh Mão
10
16
Mậu Thìn
11
17
Kỷ Tỵ
12
18
Canh Ngọ
13
19
Tân Mùi
14
20
Nhâm Thân
15
21
Quý Dậu
16
22
Giáp Tuất
17
23
Ất Hợi
18
24
Bính Tý
19
25
Đinh Sửu
20
26
Mậu Dần
21
27
Kỷ Mão
22
28
Canh Thìn
23
29
Tân Tỵ
24
1/6
Nhâm Ngọ
25
2
Quý Mùi
26
3
Giáp Thân
27
4
Ất Dậu
28
5
Bính Tuất
29
6
Đinh Hợi
30
7
Mậu Tý
  

Lịch âm dương tháng 7 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
8/6
Kỷ Sửu
2
9
Canh Dần
3
10
Tân Mão
4
11
Nhâm Thìn
5
12
Quý Tỵ
6
13
Giáp Ngọ
7
14
Ất Mùi
8
15
Bính Thân
9
16
Đinh Dậu
10
17
Mậu Tuất
11
18
Kỷ Hợi
12
19
Canh Tý
13
20
Tân Sửu
14
21
Nhâm Dần
15
22
Quý Mão
16
23
Giáp Thìn
17
24
Ất Tỵ
18
25
Bính Ngọ
19
26
Đinh Mùi
20
27
Mậu Thân
21
28
Kỷ Dậu
22
29
Canh Tuất
23
1/6
Tân Hợi
24
2
Nhâm Tý
25
3
Quý Sửu
26
4
Giáp Dần
27
5
Ất Mão
28
6
Bính Thìn
29
7
Đinh Tỵ
30
8
Mậu Ngọ
31
9
Kỷ Mùi
      

Lịch âm dương tháng 8 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
10/6
Canh Thân
2
11
Tân Dậu
3
12
Nhâm Tuất
4
13
Quý Hợi
5
14
Giáp Tý
6
15
Ất Sửu
7
16
Bính Dần
8
17
Đinh Mão
9
18
Mậu Thìn
10
19
Kỷ Tỵ
11
20
Canh Ngọ
12
21
Tân Mùi
13
22
Nhâm Thân
14
23
Quý Dậu
15
24
Giáp Tuất
16
25
Ất Hợi
17
26
Bính Tý
18
27
Đinh Sửu
19
28
Mậu Dần
20
29
Kỷ Mão
21
30
Canh Thìn
22
1/7
Tân Tỵ
23
2
Nhâm Ngọ
24
3
Quý Mùi
25
4
Giáp Thân
26
5
Ất Dậu
27
6
Bính Tuất
28
7
Đinh Hợi
29
8
Mậu Tý
30
9
Kỷ Sửu
31
10
Canh Dần
   

Lịch âm dương tháng 9 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
11/7
Tân Mão
2
12
Nhâm Thìn
3
13
Quý Tỵ
4
14
Giáp Ngọ
5
15
Ất Mùi
6
16
Bính Thân
7
17
Đinh Dậu
8
18
Mậu Tuất
9
19
Kỷ Hợi
10
20
Canh Tý
11
21
Tân Sửu
12
22
Nhâm Dần
13
23
Quý Mão
14
24
Giáp Thìn
15
25
Ất Tỵ
16
26
Bính Ngọ
17
27
Đinh Mùi
18
28
Mậu Thân
19
29
Kỷ Dậu
20
1/8
Canh Tuất
21
2
Tân Hợi
22
3
Nhâm Tý
23
4
Quý Sửu
24
5
Giáp Dần
25
6
Ất Mão
26
7
Bính Thìn
27
8
Đinh Tỵ
28
9
Mậu Ngọ
29
10
Kỷ Mùi
30
11
Canh Thân
 

Lịch âm dương tháng 10 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
12/8
Tân Dậu
2
13
Nhâm Tuất
3
14
Quý Hợi
4
15
Giáp Tý
5
16
Ất Sửu
6
17
Bính Dần
7
18
Đinh Mão
8
19
Mậu Thìn
9
20
Kỷ Tỵ
10
21
Canh Ngọ
11
22
Tân Mùi
12
23
Nhâm Thân
13
24
Quý Dậu
14
25
Giáp Tuất
15
26
Ất Hợi
16
27
Bính Tý
17
28
Đinh Sửu
18
29
Mậu Dần
19
30
Kỷ Mão
20
1/9
Canh Thìn
21
2
Tân Tỵ
22
3
Nhâm Ngọ
23
4
Quý Mùi
24
5
Giáp Thân
25
6
Ất Dậu
26
7
Bính Tuất
27
8
Đinh Hợi
28
9
Mậu Tý
29
10
Kỷ Sửu
30
11
Canh Dần
31
12
Tân Mão
     

Lịch âm dương tháng 11 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
13/9
Nhâm Thìn
2
14
Quý Tỵ
3
15
Giáp Ngọ
4
16
Ất Mùi
5
17
Bính Thân
6
18
Đinh Dậu
7
19
Mậu Tuất
8
20
Kỷ Hợi
9
21
Canh Tý
10
22
Tân Sửu
11
23
Nhâm Dần
12
24
Quý Mão
13
25
Giáp Thìn
14
26
Ất Tỵ
15
27
Bính Ngọ
16
28
Đinh Mùi
17
29
Mậu Thân
18
1/10
Kỷ Dậu
19
2
Canh Tuất
20
3
Tân Hợi
21
4
Nhâm Tý
22
5
Quý Sửu
23
6
Giáp Dần
24
7
Ất Mão
25
8
Bính Thìn
26
9
Đinh Tỵ
27
10
Mậu Ngọ
28
11
Kỷ Mùi
29
12
Canh Thân
30
13
Tân Dậu
   

Lịch âm dương tháng 12 năm 2017

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
14/10
Nhâm Tuất
2
15
Quý Hợi
3
16
Giáp Tý
4
17
Ất Sửu
5
18
Bính Dần
6
19
Đinh Mão
7
20
Mậu Thìn
8
21
Kỷ Tỵ
9
22
Canh Ngọ
10
23
Tân Mùi
11
24
Nhâm Thân
12
25
Quý Dậu
13
26
Giáp Tuất
14
27
Ất Hợi
15
28
Bính Tý
16
29
Đinh Sửu
17
30
Mậu Dần
18
1/11
Kỷ Mão
19
2
Canh Thìn
20
3
Tân Tỵ
21
4
Nhâm Ngọ
22
5
Quý Mùi
23
6
Giáp Thân
24
7
Ất Dậu
25
8
Bính Tuất
26
9
Đinh Hợi
27
10
Mậu Tý
28
11
Kỷ Sửu
29
12
Canh Dần
30
13
Tân Mão
31
14
Nhâm Thìn

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới