Xem lịch âm năm 2025

Lịch âm 2025 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2025. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
2/12
Canh Ngọ
2
3
Tân Mùi
3
4
Nhâm Thân
4
5
Quý Dậu
5
6
Giáp Tuất
6
7
Ất Hợi
7
8
Bính Tý
8
9
Đinh Sửu
9
10
Mậu Dần
10
11
Kỷ Mão
11
12
Canh Thìn
12
13
Tân Tỵ
13
14
Nhâm Ngọ
14
15
Quý Mùi
15
16
Giáp Thân
16
17
Ất Dậu
17
18
Bính Tuất
18
19
Đinh Hợi
19
20
Mậu Tý
20
21
Kỷ Sửu
21
22
Canh Dần
22
23
Tân Mão
23
24
Nhâm Thìn
24
25
Quý Tỵ
25
26
Giáp Ngọ
26
27
Ất Mùi
27
28
Bính Thân
28
29
Đinh Dậu
29
1/1
Mậu Tuất
30
2
Kỷ Hợi
31
3
Canh Tý
  

Lịch âm dương tháng 2 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
4/1
Tân Sửu
2
5
Nhâm Dần
3
6
Quý Mão
4
7
Giáp Thìn
5
8
Ất Tỵ
6
9
Bính Ngọ
7
10
Đinh Mùi
8
11
Mậu Thân
9
12
Kỷ Dậu
10
13
Canh Tuất
11
14
Tân Hợi
12
15
Nhâm Tý
13
16
Quý Sửu
14
17
Giáp Dần
15
18
Ất Mão
16
19
Bính Thìn
17
20
Đinh Tỵ
18
21
Mậu Ngọ
19
22
Kỷ Mùi
20
23
Canh Thân
21
24
Tân Dậu
22
25
Nhâm Tuất
23
26
Quý Hợi
24
27
Giáp Tý
25
28
Ất Sửu
26
29
Bính Dần
27
30
Đinh Mão
28
1/2
Mậu Thìn
  

Lịch âm dương tháng 3 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
2/2
Kỷ Tỵ
2
3
Canh Ngọ
3
4
Tân Mùi
4
5
Nhâm Thân
5
6
Quý Dậu
6
7
Giáp Tuất
7
8
Ất Hợi
8
9
Bính Tý
9
10
Đinh Sửu
10
11
Mậu Dần
11
12
Kỷ Mão
12
13
Canh Thìn
13
14
Tân Tỵ
14
15
Nhâm Ngọ
15
16
Quý Mùi
16
17
Giáp Thân
17
18
Ất Dậu
18
19
Bính Tuất
19
20
Đinh Hợi
20
21
Mậu Tý
21
22
Kỷ Sửu
22
23
Canh Dần
23
24
Tân Mão
24
25
Nhâm Thìn
25
26
Quý Tỵ
26
27
Giáp Ngọ
27
28
Ất Mùi
28
29
Bính Thân
29
1/3
Đinh Dậu
30
2
Mậu Tuất
31
3
Kỷ Hợi
      

Lịch âm dương tháng 4 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
4/3
Canh Tý
2
5
Tân Sửu
3
6
Nhâm Dần
4
7
Quý Mão
5
8
Giáp Thìn
6
9
Ất Tỵ
7
10
Bính Ngọ
8
11
Đinh Mùi
9
12
Mậu Thân
10
13
Kỷ Dậu
11
14
Canh Tuất
12
15
Tân Hợi
13
16
Nhâm Tý
14
17
Quý Sửu
15
18
Giáp Dần
16
19
Ất Mão
17
20
Bính Thìn
18
21
Đinh Tỵ
19
22
Mậu Ngọ
20
23
Kỷ Mùi
21
24
Canh Thân
22
25
Tân Dậu
23
26
Nhâm Tuất
24
27
Quý Hợi
25
28
Giáp Tý
26
29
Ất Sửu
27
30
Bính Dần
28
1/4
Đinh Mão
29
2
Mậu Thìn
30
3
Kỷ Tỵ
    

Lịch âm dương tháng 5 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
4/4
Canh Ngọ
2
5
Tân Mùi
3
6
Nhâm Thân
4
7
Quý Dậu
5
8
Giáp Tuất
6
9
Ất Hợi
7
10
Bính Tý
8
11
Đinh Sửu
9
12
Mậu Dần
10
13
Kỷ Mão
11
14
Canh Thìn
12
15
Tân Tỵ
13
16
Nhâm Ngọ
14
17
Quý Mùi
15
18
Giáp Thân
16
19
Ất Dậu
17
20
Bính Tuất
18
21
Đinh Hợi
19
22
Mậu Tý
20
23
Kỷ Sửu
21
24
Canh Dần
22
25
Tân Mão
23
26
Nhâm Thìn
24
27
Quý Tỵ
25
28
Giáp Ngọ
26
29
Ất Mùi
27
1/5
Bính Thân
28
2
Đinh Dậu
29
3
Mậu Tuất
30
4
Kỷ Hợi
31
5
Canh Tý
 

Lịch âm dương tháng 6 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
6/5
Tân Sửu
2
7
Nhâm Dần
3
8
Quý Mão
4
9
Giáp Thìn
5
10
Ất Tỵ
6
11
Bính Ngọ
7
12
Đinh Mùi
8
13
Mậu Thân
9
14
Kỷ Dậu
10
15
Canh Tuất
11
16
Tân Hợi
12
17
Nhâm Tý
13
18
Quý Sửu
14
19
Giáp Dần
15
20
Ất Mão
16
21
Bính Thìn
17
22
Đinh Tỵ
18
23
Mậu Ngọ
19
24
Kỷ Mùi
20
25
Canh Thân
21
26
Tân Dậu
22
27
Nhâm Tuất
23
28
Quý Hợi
24
29
Giáp Tý
25
1/6
Ất Sửu
26
2
Bính Dần
27
3
Đinh Mão
28
4
Mậu Thìn
29
5
Kỷ Tỵ
30
6
Canh Ngọ
      

Lịch âm dương tháng 7 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
7/6
Tân Mùi
2
8
Nhâm Thân
3
9
Quý Dậu
4
10
Giáp Tuất
5
11
Ất Hợi
6
12
Bính Tý
7
13
Đinh Sửu
8
14
Mậu Dần
9
15
Kỷ Mão
10
16
Canh Thìn
11
17
Tân Tỵ
12
18
Nhâm Ngọ
13
19
Quý Mùi
14
20
Giáp Thân
15
21
Ất Dậu
16
22
Bính Tuất
17
23
Đinh Hợi
18
24
Mậu Tý
19
25
Kỷ Sửu
20
26
Canh Dần
21
27
Tân Mão
22
28
Nhâm Thìn
23
29
Quý Tỵ
24
30
Giáp Ngọ
25
1/6
Ất Mùi
26
2
Bính Thân
27
3
Đinh Dậu
28
4
Mậu Tuất
29
5
Kỷ Hợi
30
6
Canh Tý
31
7
Tân Sửu
   

Lịch âm dương tháng 8 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
8/6
Nhâm Dần
2
9
Quý Mão
3
10
Giáp Thìn
4
11
Ất Tỵ
5
12
Bính Ngọ
6
13
Đinh Mùi
7
14
Mậu Thân
8
15
Kỷ Dậu
9
16
Canh Tuất
10
17
Tân Hợi
11
18
Nhâm Tý
12
19
Quý Sửu
13
20
Giáp Dần
14
21
Ất Mão
15
22
Bính Thìn
16
23
Đinh Tỵ
17
24
Mậu Ngọ
18
25
Kỷ Mùi
19
26
Canh Thân
20
27
Tân Dậu
21
28
Nhâm Tuất
22
29
Quý Hợi
23
1/7
Giáp Tý
24
2
Ất Sửu
25
3
Bính Dần
26
4
Đinh Mão
27
5
Mậu Thìn
28
6
Kỷ Tỵ
29
7
Canh Ngọ
30
8
Tân Mùi
31
9
Nhâm Thân

Lịch âm dương tháng 9 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
10/7
Quý Dậu
2
11
Giáp Tuất
3
12
Ất Hợi
4
13
Bính Tý
5
14
Đinh Sửu
6
15
Mậu Dần
7
16
Kỷ Mão
8
17
Canh Thìn
9
18
Tân Tỵ
10
19
Nhâm Ngọ
11
20
Quý Mùi
12
21
Giáp Thân
13
22
Ất Dậu
14
23
Bính Tuất
15
24
Đinh Hợi
16
25
Mậu Tý
17
26
Kỷ Sửu
18
27
Canh Dần
19
28
Tân Mão
20
29
Nhâm Thìn
21
30
Quý Tỵ
22
1/8
Giáp Ngọ
23
2
Ất Mùi
24
3
Bính Thân
25
4
Đinh Dậu
26
5
Mậu Tuất
27
6
Kỷ Hợi
28
7
Canh Tý
29
8
Tân Sửu
30
9
Nhâm Dần
     

Lịch âm dương tháng 10 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
10/8
Quý Mão
2
11
Giáp Thìn
3
12
Ất Tỵ
4
13
Bính Ngọ
5
14
Đinh Mùi
6
15
Mậu Thân
7
16
Kỷ Dậu
8
17
Canh Tuất
9
18
Tân Hợi
10
19
Nhâm Tý
11
20
Quý Sửu
12
21
Giáp Dần
13
22
Ất Mão
14
23
Bính Thìn
15
24
Đinh Tỵ
16
25
Mậu Ngọ
17
26
Kỷ Mùi
18
27
Canh Thân
19
28
Tân Dậu
20
29
Nhâm Tuất
21
1/9
Quý Hợi
22
2
Giáp Tý
23
3
Ất Sửu
24
4
Bính Dần
25
5
Đinh Mão
26
6
Mậu Thìn
27
7
Kỷ Tỵ
28
8
Canh Ngọ
29
9
Tân Mùi
30
10
Nhâm Thân
31
11
Quý Dậu
  

Lịch âm dương tháng 11 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
12/9
Giáp Tuất
2
13
Ất Hợi
3
14
Bính Tý
4
15
Đinh Sửu
5
16
Mậu Dần
6
17
Kỷ Mão
7
18
Canh Thìn
8
19
Tân Tỵ
9
20
Nhâm Ngọ
10
21
Quý Mùi
11
22
Giáp Thân
12
23
Ất Dậu
13
24
Bính Tuất
14
25
Đinh Hợi
15
26
Mậu Tý
16
27
Kỷ Sửu
17
28
Canh Dần
18
29
Tân Mão
19
30
Nhâm Thìn
20
1/10
Quý Tỵ
21
2
Giáp Ngọ
22
3
Ất Mùi
23
4
Bính Thân
24
5
Đinh Dậu
25
6
Mậu Tuất
26
7
Kỷ Hợi
27
8
Canh Tý
28
9
Tân Sửu
29
10
Nhâm Dần
30
11
Quý Mão

Lịch âm dương tháng 12 năm 2025

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
12/10
Giáp Thìn
2
13
Ất Tỵ
3
14
Bính Ngọ
4
15
Đinh Mùi
5
16
Mậu Thân
6
17
Kỷ Dậu
7
18
Canh Tuất
8
19
Tân Hợi
9
20
Nhâm Tý
10
21
Quý Sửu
11
22
Giáp Dần
12
23
Ất Mão
13
24
Bính Thìn
14
25
Đinh Tỵ
15
26
Mậu Ngọ
16
27
Kỷ Mùi
17
28
Canh Thân
18
29
Tân Dậu
19
30
Nhâm Tuất
20
1/11
Quý Hợi
21
2
Giáp Tý
22
3
Ất Sửu
23
4
Bính Dần
24
5
Đinh Mão
25
6
Mậu Thìn
26
7
Kỷ Tỵ
27
8
Canh Ngọ
28
9
Tân Mùi
29
10
Nhâm Thân
30
11
Quý Dậu
31
12
Giáp Tuất
    

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới