Xem lịch âm năm 2044

Lịch âm 2044 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2044. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
2/12
Kỷ Dậu
2
3
Canh Tuất
3
4
Tân Hợi
4
5
Nhâm Tý
5
6
Quý Sửu
6
7
Giáp Dần
7
8
Ất Mão
8
9
Bính Thìn
9
10
Đinh Tỵ
10
11
Mậu Ngọ
11
12
Kỷ Mùi
12
13
Canh Thân
13
14
Tân Dậu
14
15
Nhâm Tuất
15
16
Quý Hợi
16
17
Giáp Tý
17
18
Ất Sửu
18
19
Bính Dần
19
20
Đinh Mão
20
21
Mậu Thìn
21
22
Kỷ Tỵ
22
23
Canh Ngọ
23
24
Tân Mùi
24
25
Nhâm Thân
25
26
Quý Dậu
26
27
Giáp Tuất
27
28
Ất Hợi
28
29
Bính Tý
29
30
Đinh Sửu
30
1/1
Mậu Dần
31
2
Kỷ Mão

Lịch âm dương tháng 2 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/1
Canh Thìn
2
4
Tân Tỵ
3
5
Nhâm Ngọ
4
6
Quý Mùi
5
7
Giáp Thân
6
8
Ất Dậu
7
9
Bính Tuất
8
10
Đinh Hợi
9
11
Mậu Tý
10
12
Kỷ Sửu
11
13
Canh Dần
12
14
Tân Mão
13
15
Nhâm Thìn
14
16
Quý Tỵ
15
17
Giáp Ngọ
16
18
Ất Mùi
17
19
Bính Thân
18
20
Đinh Dậu
19
21
Mậu Tuất
20
22
Kỷ Hợi
21
23
Canh Tý
22
24
Tân Sửu
23
25
Nhâm Dần
24
26
Quý Mão
25
27
Giáp Thìn
26
28
Ất Tỵ
27
29
Bính Ngọ
28
30
Đinh Mùi
29
1/2
Mậu Thân
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
2/2
Kỷ Dậu
2
3
Canh Tuất
3
4
Tân Hợi
4
5
Nhâm Tý
5
6
Quý Sửu
6
7
Giáp Dần
7
8
Ất Mão
8
9
Bính Thìn
9
10
Đinh Tỵ
10
11
Mậu Ngọ
11
12
Kỷ Mùi
12
13
Canh Thân
13
14
Tân Dậu
14
15
Nhâm Tuất
15
16
Quý Hợi
16
17
Giáp Tý
17
18
Ất Sửu
18
19
Bính Dần
19
20
Đinh Mão
20
21
Mậu Thìn
21
22
Kỷ Tỵ
22
23
Canh Ngọ
23
24
Tân Mùi
24
25
Nhâm Thân
25
26
Quý Dậu
26
27
Giáp Tuất
27
28
Ất Hợi
28
29
Bính Tý
29
1/3
Đinh Sửu
30
2
Mậu Dần
31
3
Kỷ Mão
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
4/3
Canh Thìn
2
5
Tân Tỵ
3
6
Nhâm Ngọ
4
7
Quý Mùi
5
8
Giáp Thân
6
9
Ất Dậu
7
10
Bính Tuất
8
11
Đinh Hợi
9
12
Mậu Tý
10
13
Kỷ Sửu
11
14
Canh Dần
12
15
Tân Mão
13
16
Nhâm Thìn
14
17
Quý Tỵ
15
18
Giáp Ngọ
16
19
Ất Mùi
17
20
Bính Thân
18
21
Đinh Dậu
19
22
Mậu Tuất
20
23
Kỷ Hợi
21
24
Canh Tý
22
25
Tân Sửu
23
26
Nhâm Dần
24
27
Quý Mão
25
28
Giáp Thìn
26
29
Ất Tỵ
27
30
Bính Ngọ
28
1/4
Đinh Mùi
29
2
Mậu Thân
30
3
Kỷ Dậu
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
4/4
Canh Tuất
2
5
Tân Hợi
3
6
Nhâm Tý
4
7
Quý Sửu
5
8
Giáp Dần
6
9
Ất Mão
7
10
Bính Thìn
8
11
Đinh Tỵ
9
12
Mậu Ngọ
10
13
Kỷ Mùi
11
14
Canh Thân
12
15
Tân Dậu
13
16
Nhâm Tuất
14
17
Quý Hợi
15
18
Giáp Tý
16
19
Ất Sửu
17
20
Bính Dần
18
21
Đinh Mão
19
22
Mậu Thìn
20
23
Kỷ Tỵ
21
24
Canh Ngọ
22
25
Tân Mùi
23
26
Nhâm Thân
24
27
Quý Dậu
25
28
Giáp Tuất
26
29
Ất Hợi
27
1/5
Bính Tý
28
2
Đinh Sửu
29
3
Mậu Dần
30
4
Kỷ Mão
31
5
Canh Thìn
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
6/5
Tân Tỵ
2
7
Nhâm Ngọ
3
8
Quý Mùi
4
9
Giáp Thân
5
10
Ất Dậu
6
11
Bính Tuất
7
12
Đinh Hợi
8
13
Mậu Tý
9
14
Kỷ Sửu
10
15
Canh Dần
11
16
Tân Mão
12
17
Nhâm Thìn
13
18
Quý Tỵ
14
19
Giáp Ngọ
15
20
Ất Mùi
16
21
Bính Thân
17
22
Đinh Dậu
18
23
Mậu Tuất
19
24
Kỷ Hợi
20
25
Canh Tý
21
26
Tân Sửu
22
27
Nhâm Dần
23
28
Quý Mão
24
29
Giáp Thìn
25
1/6
Ất Tỵ
26
2
Bính Ngọ
27
3
Đinh Mùi
28
4
Mậu Thân
29
5
Kỷ Dậu
30
6
Canh Tuất
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
7/6
Tân Hợi
2
8
Nhâm Tý
3
9
Quý Sửu
4
10
Giáp Dần
5
11
Ất Mão
6
12
Bính Thìn
7
13
Đinh Tỵ
8
14
Mậu Ngọ
9
15
Kỷ Mùi
10
16
Canh Thân
11
17
Tân Dậu
12
18
Nhâm Tuất
13
19
Quý Hợi
14
20
Giáp Tý
15
21
Ất Sửu
16
22
Bính Dần
17
23
Đinh Mão
18
24
Mậu Thìn
19
25
Kỷ Tỵ
20
26
Canh Ngọ
21
27
Tân Mùi
22
28
Nhâm Thân
23
29
Quý Dậu
24
30
Giáp Tuất
25
1/7
Ất Hợi
26
2
Bính Tý
27
3
Đinh Sửu
28
4
Mậu Dần
29
5
Kỷ Mão
30
6
Canh Thìn
31
7
Tân Tỵ

Lịch âm dương tháng 8 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
8/7
Nhâm Ngọ
2
9
Quý Mùi
3
10
Giáp Thân
4
11
Ất Dậu
5
12
Bính Tuất
6
13
Đinh Hợi
7
14
Mậu Tý
8
15
Kỷ Sửu
9
16
Canh Dần
10
17
Tân Mão
11
18
Nhâm Thìn
12
19
Quý Tỵ
13
20
Giáp Ngọ
14
21
Ất Mùi
15
22
Bính Thân
16
23
Đinh Dậu
17
24
Mậu Tuất
18
25
Kỷ Hợi
19
26
Canh Tý
20
27
Tân Sửu
21
28
Nhâm Dần
22
29
Quý Mão
23
1/7
Giáp Thìn
24
2
Ất Tỵ
25
3
Bính Ngọ
26
4
Đinh Mùi
27
5
Mậu Thân
28
6
Kỷ Dậu
29
7
Canh Tuất
30
8
Tân Hợi
31
9
Nhâm Tý
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
10/7
Quý Sửu
2
11
Giáp Dần
3
12
Ất Mão
4
13
Bính Thìn
5
14
Đinh Tỵ
6
15
Mậu Ngọ
7
16
Kỷ Mùi
8
17
Canh Thân
9
18
Tân Dậu
10
19
Nhâm Tuất
11
20
Quý Hợi
12
21
Giáp Tý
13
22
Ất Sửu
14
23
Bính Dần
15
24
Đinh Mão
16
25
Mậu Thìn
17
26
Kỷ Tỵ
18
27
Canh Ngọ
19
28
Tân Mùi
20
29
Nhâm Thân
21
1/8
Quý Dậu
22
2
Giáp Tuất
23
3
Ất Hợi
24
4
Bính Tý
25
5
Đinh Sửu
26
6
Mậu Dần
27
7
Kỷ Mão
28
8
Canh Thìn
29
9
Tân Tỵ
30
10
Nhâm Ngọ
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
11/8
Quý Mùi
2
12
Giáp Thân
3
13
Ất Dậu
4
14
Bính Tuất
5
15
Đinh Hợi
6
16
Mậu Tý
7
17
Kỷ Sửu
8
18
Canh Dần
9
19
Tân Mão
10
20
Nhâm Thìn
11
21
Quý Tỵ
12
22
Giáp Ngọ
13
23
Ất Mùi
14
24
Bính Thân
15
25
Đinh Dậu
16
26
Mậu Tuất
17
27
Kỷ Hợi
18
28
Canh Tý
19
29
Tân Sửu
20
30
Nhâm Dần
21
1/9
Quý Mão
22
2
Giáp Thìn
23
3
Ất Tỵ
24
4
Bính Ngọ
25
5
Đinh Mùi
26
6
Mậu Thân
27
7
Kỷ Dậu
28
8
Canh Tuất
29
9
Tân Hợi
30
10
Nhâm Tý
31
11
Quý Sửu
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
12/9
Giáp Dần
2
13
Ất Mão
3
14
Bính Thìn
4
15
Đinh Tỵ
5
16
Mậu Ngọ
6
17
Kỷ Mùi
7
18
Canh Thân
8
19
Tân Dậu
9
20
Nhâm Tuất
10
21
Quý Hợi
11
22
Giáp Tý
12
23
Ất Sửu
13
24
Bính Dần
14
25
Đinh Mão
15
26
Mậu Thìn
16
27
Kỷ Tỵ
17
28
Canh Ngọ
18
29
Tân Mùi
19
1/10
Nhâm Thân
20
2
Quý Dậu
21
3
Giáp Tuất
22
4
Ất Hợi
23
5
Bính Tý
24
6
Đinh Sửu
25
7
Mậu Dần
26
8
Kỷ Mão
27
9
Canh Thìn
28
10
Tân Tỵ
29
11
Nhâm Ngọ
30
12
Quý Mùi
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 2044

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
13/10
Giáp Thân
2
14
Ất Dậu
3
15
Bính Tuất
4
16
Đinh Hợi
5
17
Mậu Tý
6
18
Kỷ Sửu
7
19
Canh Dần
8
20
Tân Mão
9
21
Nhâm Thìn
10
22
Quý Tỵ
11
23
Giáp Ngọ
12
24
Ất Mùi
13
25
Bính Thân
14
26
Đinh Dậu
15
27
Mậu Tuất
16
28
Kỷ Hợi
17
29
Canh Tý
18
30
Tân Sửu
19
1/11
Nhâm Dần
20
2
Quý Mão
21
3
Giáp Thìn
22
4
Ất Tỵ
23
5
Bính Ngọ
24
6
Đinh Mùi
25
7
Mậu Thân
26
8
Kỷ Dậu
27
9
Canh Tuất
28
10
Tân Hợi
29
11
Nhâm Tý
30
12
Quý Sửu
31
13
Giáp Dần
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới