Xem lịch âm năm 2011

Lịch âm 2011 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2011. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
27/11
Bính Thìn
2
28
Đinh Tỵ
3
29
Mậu Ngọ
4
1/12
Kỷ Mùi
5
2
Canh Thân
6
3
Tân Dậu
7
4
Nhâm Tuất
8
5
Quý Hợi
9
6
Giáp Tý
10
7
Ất Sửu
11
8
Bính Dần
12
9
Đinh Mão
13
10
Mậu Thìn
14
11
Kỷ Tỵ
15
12
Canh Ngọ
16
13
Tân Mùi
17
14
Nhâm Thân
18
15
Quý Dậu
19
16
Giáp Tuất
20
17
Ất Hợi
21
18
Bính Tý
22
19
Đinh Sửu
23
20
Mậu Dần
24
21
Kỷ Mão
25
22
Canh Thìn
26
23
Tân Tỵ
27
24
Nhâm Ngọ
28
25
Quý Mùi
29
26
Giáp Thân
30
27
Ất Dậu
31
28
Bính Tuất
      

Lịch âm dương tháng 2 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
29/12
Đinh Hợi
2
30
Mậu Tý
3
1/1
Kỷ Sửu
4
2
Canh Dần
5
3
Tân Mão
6
4
Nhâm Thìn
7
5
Quý Tỵ
8
6
Giáp Ngọ
9
7
Ất Mùi
10
8
Bính Thân
11
9
Đinh Dậu
12
10
Mậu Tuất
13
11
Kỷ Hợi
14
12
Canh Tý
15
13
Tân Sửu
16
14
Nhâm Dần
17
15
Quý Mão
18
16
Giáp Thìn
19
17
Ất Tỵ
20
18
Bính Ngọ
21
19
Đinh Mùi
22
20
Mậu Thân
23
21
Kỷ Dậu
24
22
Canh Tuất
25
23
Tân Hợi
26
24
Nhâm Tý
27
25
Quý Sửu
28
26
Giáp Dần
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
27/1
Ất Mão
2
28
Bính Thìn
3
29
Đinh Tỵ
4
30
Mậu Ngọ
5
1/2
Kỷ Mùi
6
2
Canh Thân
7
3
Tân Dậu
8
4
Nhâm Tuất
9
5
Quý Hợi
10
6
Giáp Tý
11
7
Ất Sửu
12
8
Bính Dần
13
9
Đinh Mão
14
10
Mậu Thìn
15
11
Kỷ Tỵ
16
12
Canh Ngọ
17
13
Tân Mùi
18
14
Nhâm Thân
19
15
Quý Dậu
20
16
Giáp Tuất
21
17
Ất Hợi
22
18
Bính Tý
23
19
Đinh Sửu
24
20
Mậu Dần
25
21
Kỷ Mão
26
22
Canh Thìn
27
23
Tân Tỵ
28
24
Nhâm Ngọ
29
25
Quý Mùi
30
26
Giáp Thân
31
27
Ất Dậu
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
28/2
Bính Tuất
2
29
Đinh Hợi
3
1/3
Mậu Tý
4
2
Kỷ Sửu
5
3
Canh Dần
6
4
Tân Mão
7
5
Nhâm Thìn
8
6
Quý Tỵ
9
7
Giáp Ngọ
10
8
Ất Mùi
11
9
Bính Thân
12
10
Đinh Dậu
13
11
Mậu Tuất
14
12
Kỷ Hợi
15
13
Canh Tý
16
14
Tân Sửu
17
15
Nhâm Dần
18
16
Quý Mão
19
17
Giáp Thìn
20
18
Ất Tỵ
21
19
Bính Ngọ
22
20
Đinh Mùi
23
21
Mậu Thân
24
22
Kỷ Dậu
25
23
Canh Tuất
26
24
Tân Hợi
27
25
Nhâm Tý
28
26
Quý Sửu
29
27
Giáp Dần
30
28
Ất Mão
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
29/3
Bính Thìn
2
30
Đinh Tỵ
3
1/4
Mậu Ngọ
4
2
Kỷ Mùi
5
3
Canh Thân
6
4
Tân Dậu
7
5
Nhâm Tuất
8
6
Quý Hợi
9
7
Giáp Tý
10
8
Ất Sửu
11
9
Bính Dần
12
10
Đinh Mão
13
11
Mậu Thìn
14
12
Kỷ Tỵ
15
13
Canh Ngọ
16
14
Tân Mùi
17
15
Nhâm Thân
18
16
Quý Dậu
19
17
Giáp Tuất
20
18
Ất Hợi
21
19
Bính Tý
22
20
Đinh Sửu
23
21
Mậu Dần
24
22
Kỷ Mão
25
23
Canh Thìn
26
24
Tân Tỵ
27
25
Nhâm Ngọ
28
26
Quý Mùi
29
27
Giáp Thân
30
28
Ất Dậu
31
29
Bính Tuất
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
30/4
Đinh Hợi
2
1/5
Mậu Tý
3
2
Kỷ Sửu
4
3
Canh Dần
5
4
Tân Mão
6
5
Nhâm Thìn
7
6
Quý Tỵ
8
7
Giáp Ngọ
9
8
Ất Mùi
10
9
Bính Thân
11
10
Đinh Dậu
12
11
Mậu Tuất
13
12
Kỷ Hợi
14
13
Canh Tý
15
14
Tân Sửu
16
15
Nhâm Dần
17
16
Quý Mão
18
17
Giáp Thìn
19
18
Ất Tỵ
20
19
Bính Ngọ
21
20
Đinh Mùi
22
21
Mậu Thân
23
22
Kỷ Dậu
24
23
Canh Tuất
25
24
Tân Hợi
26
25
Nhâm Tý
27
26
Quý Sửu
28
27
Giáp Dần
29
28
Ất Mão
30
29
Bính Thìn
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
1/6
Đinh Tỵ
2
2
Mậu Ngọ
3
3
Kỷ Mùi
4
4
Canh Thân
5
5
Tân Dậu
6
6
Nhâm Tuất
7
7
Quý Hợi
8
8
Giáp Tý
9
9
Ất Sửu
10
10
Bính Dần
11
11
Đinh Mão
12
12
Mậu Thìn
13
13
Kỷ Tỵ
14
14
Canh Ngọ
15
15
Tân Mùi
16
16
Nhâm Thân
17
17
Quý Dậu
18
18
Giáp Tuất
19
19
Ất Hợi
20
20
Bính Tý
21
21
Đinh Sửu
22
22
Mậu Dần
23
23
Kỷ Mão
24
24
Canh Thìn
25
25
Tân Tỵ
26
26
Nhâm Ngọ
27
27
Quý Mùi
28
28
Giáp Thân
29
29
Ất Dậu
30
30
Bính Tuất
31
1/7
Đinh Hợi

Lịch âm dương tháng 8 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/7
Mậu Tý
2
3
Kỷ Sửu
3
4
Canh Dần
4
5
Tân Mão
5
6
Nhâm Thìn
6
7
Quý Tỵ
7
8
Giáp Ngọ
8
9
Ất Mùi
9
10
Bính Thân
10
11
Đinh Dậu
11
12
Mậu Tuất
12
13
Kỷ Hợi
13
14
Canh Tý
14
15
Tân Sửu
15
16
Nhâm Dần
16
17
Quý Mão
17
18
Giáp Thìn
18
19
Ất Tỵ
19
20
Bính Ngọ
20
21
Đinh Mùi
21
22
Mậu Thân
22
23
Kỷ Dậu
23
24
Canh Tuất
24
25
Tân Hợi
25
26
Nhâm Tý
26
27
Quý Sửu
27
28
Giáp Dần
28
29
Ất Mão
29
1/8
Bính Thìn
30
2
Đinh Tỵ
31
3
Mậu Ngọ
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
4/8
Kỷ Mùi
2
5
Canh Thân
3
6
Tân Dậu
4
7
Nhâm Tuất
5
8
Quý Hợi
6
9
Giáp Tý
7
10
Ất Sửu
8
11
Bính Dần
9
12
Đinh Mão
10
13
Mậu Thìn
11
14
Kỷ Tỵ
12
15
Canh Ngọ
13
16
Tân Mùi
14
17
Nhâm Thân
15
18
Quý Dậu
16
19
Giáp Tuất
17
20
Ất Hợi
18
21
Bính Tý
19
22
Đinh Sửu
20
23
Mậu Dần
21
24
Kỷ Mão
22
25
Canh Thìn
23
26
Tân Tỵ
24
27
Nhâm Ngọ
25
28
Quý Mùi
26
29
Giáp Thân
27
1/9
Ất Dậu
28
2
Bính Tuất
29
3
Đinh Hợi
30
4
Mậu Tý
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
5/9
Kỷ Sửu
2
6
Canh Dần
3
7
Tân Mão
4
8
Nhâm Thìn
5
9
Quý Tỵ
6
10
Giáp Ngọ
7
11
Ất Mùi
8
12
Bính Thân
9
13
Đinh Dậu
10
14
Mậu Tuất
11
15
Kỷ Hợi
12
16
Canh Tý
13
17
Tân Sửu
14
18
Nhâm Dần
15
19
Quý Mão
16
20
Giáp Thìn
17
21
Ất Tỵ
18
22
Bính Ngọ
19
23
Đinh Mùi
20
24
Mậu Thân
21
25
Kỷ Dậu
22
26
Canh Tuất
23
27
Tân Hợi
24
28
Nhâm Tý
25
29
Quý Sửu
26
30
Giáp Dần
27
1/10
Ất Mão
28
2
Bính Thìn
29
3
Đinh Tỵ
30
4
Mậu Ngọ
31
5
Kỷ Mùi
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
6/10
Canh Thân
2
7
Tân Dậu
3
8
Nhâm Tuất
4
9
Quý Hợi
5
10
Giáp Tý
6
11
Ất Sửu
7
12
Bính Dần
8
13
Đinh Mão
9
14
Mậu Thìn
10
15
Kỷ Tỵ
11
16
Canh Ngọ
12
17
Tân Mùi
13
18
Nhâm Thân
14
19
Quý Dậu
15
20
Giáp Tuất
16
21
Ất Hợi
17
22
Bính Tý
18
23
Đinh Sửu
19
24
Mậu Dần
20
25
Kỷ Mão
21
26
Canh Thìn
22
27
Tân Tỵ
23
28
Nhâm Ngọ
24
29
Quý Mùi
25
1/11
Giáp Thân
26
2
Ất Dậu
27
3
Bính Tuất
28
4
Đinh Hợi
29
5
Mậu Tý
30
6
Kỷ Sửu
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 2011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
7/11
Canh Dần
2
8
Tân Mão
3
9
Nhâm Thìn
4
10
Quý Tỵ
5
11
Giáp Ngọ
6
12
Ất Mùi
7
13
Bính Thân
8
14
Đinh Dậu
9
15
Mậu Tuất
10
16
Kỷ Hợi
11
17
Canh Tý
12
18
Tân Sửu
13
19
Nhâm Dần
14
20
Quý Mão
15
21
Giáp Thìn
16
22
Ất Tỵ
17
23
Bính Ngọ
18
24
Đinh Mùi
19
25
Mậu Thân
20
26
Kỷ Dậu
21
27
Canh Tuất
22
28
Tân Hợi
23
29
Nhâm Tý
24
30
Quý Sửu
25
1/12
Giáp Dần
26
2
Ất Mão
27
3
Bính Thìn
28
4
Đinh Tỵ
29
5
Mậu Ngọ
30
6
Kỷ Mùi
31
7
Canh Thân
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới