Xem lịch âm năm 2059

Lịch âm 2059 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2059. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
18/11
Mậu Thìn
2
19
Kỷ Tỵ
3
20
Canh Ngọ
4
21
Tân Mùi
5
22
Nhâm Thân
6
23
Quý Dậu
7
24
Giáp Tuất
8
25
Ất Hợi
9
26
Bính Tý
10
27
Đinh Sửu
11
28
Mậu Dần
12
29
Kỷ Mão
13
30
Canh Thìn
14
1/12
Tân Tỵ
15
2
Nhâm Ngọ
16
3
Quý Mùi
17
4
Giáp Thân
18
5
Ất Dậu
19
6
Bính Tuất
20
7
Đinh Hợi
21
8
Mậu Tý
22
9
Kỷ Sửu
23
10
Canh Dần
24
11
Tân Mão
25
12
Nhâm Thìn
26
13
Quý Tỵ
27
14
Giáp Ngọ
28
15
Ất Mùi
29
16
Bính Thân
30
17
Đinh Dậu
31
18
Mậu Tuất
  

Lịch âm dương tháng 2 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
19/12
Kỷ Hợi
2
20
Canh Tý
3
21
Tân Sửu
4
22
Nhâm Dần
5
23
Quý Mão
6
24
Giáp Thìn
7
25
Ất Tỵ
8
26
Bính Ngọ
9
27
Đinh Mùi
10
28
Mậu Thân
11
29
Kỷ Dậu
12
1/1
Canh Tuất
13
2
Tân Hợi
14
3
Nhâm Tý
15
4
Quý Sửu
16
5
Giáp Dần
17
6
Ất Mão
18
7
Bính Thìn
19
8
Đinh Tỵ
20
9
Mậu Ngọ
21
10
Kỷ Mùi
22
11
Canh Thân
23
12
Tân Dậu
24
13
Nhâm Tuất
25
14
Quý Hợi
26
15
Giáp Tý
27
16
Ất Sửu
28
17
Bính Dần
  

Lịch âm dương tháng 3 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
18/1
Đinh Mão
2
19
Mậu Thìn
3
20
Kỷ Tỵ
4
21
Canh Ngọ
5
22
Tân Mùi
6
23
Nhâm Thân
7
24
Quý Dậu
8
25
Giáp Tuất
9
26
Ất Hợi
10
27
Bính Tý
11
28
Đinh Sửu
12
29
Mậu Dần
13
30
Kỷ Mão
14
1/2
Canh Thìn
15
2
Tân Tỵ
16
3
Nhâm Ngọ
17
4
Quý Mùi
18
5
Giáp Thân
19
6
Ất Dậu
20
7
Bính Tuất
21
8
Đinh Hợi
22
9
Mậu Tý
23
10
Kỷ Sửu
24
11
Canh Dần
25
12
Tân Mão
26
13
Nhâm Thìn
27
14
Quý Tỵ
28
15
Giáp Ngọ
29
16
Ất Mùi
30
17
Bính Thân
31
18
Đinh Dậu
      

Lịch âm dương tháng 4 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
19/2
Mậu Tuất
2
20
Kỷ Hợi
3
21
Canh Tý
4
22
Tân Sửu
5
23
Nhâm Dần
6
24
Quý Mão
7
25
Giáp Thìn
8
26
Ất Tỵ
9
27
Bính Ngọ
10
28
Đinh Mùi
11
29
Mậu Thân
12
1/3
Kỷ Dậu
13
2
Canh Tuất
14
3
Tân Hợi
15
4
Nhâm Tý
16
5
Quý Sửu
17
6
Giáp Dần
18
7
Ất Mão
19
8
Bính Thìn
20
9
Đinh Tỵ
21
10
Mậu Ngọ
22
11
Kỷ Mùi
23
12
Canh Thân
24
13
Tân Dậu
25
14
Nhâm Tuất
26
15
Quý Hợi
27
16
Giáp Tý
28
17
Ất Sửu
29
18
Bính Dần
30
19
Đinh Mão
    

Lịch âm dương tháng 5 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
20/3
Mậu Thìn
2
21
Kỷ Tỵ
3
22
Canh Ngọ
4
23
Tân Mùi
5
24
Nhâm Thân
6
25
Quý Dậu
7
26
Giáp Tuất
8
27
Ất Hợi
9
28
Bính Tý
10
29
Đinh Sửu
11
30
Mậu Dần
12
1/4
Kỷ Mão
13
2
Canh Thìn
14
3
Tân Tỵ
15
4
Nhâm Ngọ
16
5
Quý Mùi
17
6
Giáp Thân
18
7
Ất Dậu
19
8
Bính Tuất
20
9
Đinh Hợi
21
10
Mậu Tý
22
11
Kỷ Sửu
23
12
Canh Dần
24
13
Tân Mão
25
14
Nhâm Thìn
26
15
Quý Tỵ
27
16
Giáp Ngọ
28
17
Ất Mùi
29
18
Bính Thân
30
19
Đinh Dậu
31
20
Mậu Tuất
 

Lịch âm dương tháng 6 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
21/4
Kỷ Hợi
2
22
Canh Tý
3
23
Tân Sửu
4
24
Nhâm Dần
5
25
Quý Mão
6
26
Giáp Thìn
7
27
Ất Tỵ
8
28
Bính Ngọ
9
29
Đinh Mùi
10
1/5
Mậu Thân
11
2
Kỷ Dậu
12
3
Canh Tuất
13
4
Tân Hợi
14
5
Nhâm Tý
15
6
Quý Sửu
16
7
Giáp Dần
17
8
Ất Mão
18
9
Bính Thìn
19
10
Đinh Tỵ
20
11
Mậu Ngọ
21
12
Kỷ Mùi
22
13
Canh Thân
23
14
Tân Dậu
24
15
Nhâm Tuất
25
16
Quý Hợi
26
17
Giáp Tý
27
18
Ất Sửu
28
19
Bính Dần
29
20
Đinh Mão
30
21
Mậu Thìn
      

Lịch âm dương tháng 7 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
22/5
Kỷ Tỵ
2
23
Canh Ngọ
3
24
Tân Mùi
4
25
Nhâm Thân
5
26
Quý Dậu
6
27
Giáp Tuất
7
28
Ất Hợi
8
29
Bính Tý
9
30
Đinh Sửu
10
1/6
Mậu Dần
11
2
Kỷ Mão
12
3
Canh Thìn
13
4
Tân Tỵ
14
5
Nhâm Ngọ
15
6
Quý Mùi
16
7
Giáp Thân
17
8
Ất Dậu
18
9
Bính Tuất
19
10
Đinh Hợi
20
11
Mậu Tý
21
12
Kỷ Sửu
22
13
Canh Dần
23
14
Tân Mão
24
15
Nhâm Thìn
25
16
Quý Tỵ
26
17
Giáp Ngọ
27
18
Ất Mùi
28
19
Bính Thân
29
20
Đinh Dậu
30
21
Mậu Tuất
31
22
Kỷ Hợi
   

Lịch âm dương tháng 8 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
23/6
Canh Tý
2
24
Tân Sửu
3
25
Nhâm Dần
4
26
Quý Mão
5
27
Giáp Thìn
6
28
Ất Tỵ
7
29
Bính Ngọ
8
1/7
Đinh Mùi
9
2
Mậu Thân
10
3
Kỷ Dậu
11
4
Canh Tuất
12
5
Tân Hợi
13
6
Nhâm Tý
14
7
Quý Sửu
15
8
Giáp Dần
16
9
Ất Mão
17
10
Bính Thìn
18
11
Đinh Tỵ
19
12
Mậu Ngọ
20
13
Kỷ Mùi
21
14
Canh Thân
22
15
Tân Dậu
23
16
Nhâm Tuất
24
17
Quý Hợi
25
18
Giáp Tý
26
19
Ất Sửu
27
20
Bính Dần
28
21
Đinh Mão
29
22
Mậu Thìn
30
23
Kỷ Tỵ
31
24
Canh Ngọ

Lịch âm dương tháng 9 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/7
Tân Mùi
2
26
Nhâm Thân
3
27
Quý Dậu
4
28
Giáp Tuất
5
29
Ất Hợi
6
30
Bính Tý
7
1/8
Đinh Sửu
8
2
Mậu Dần
9
3
Kỷ Mão
10
4
Canh Thìn
11
5
Tân Tỵ
12
6
Nhâm Ngọ
13
7
Quý Mùi
14
8
Giáp Thân
15
9
Ất Dậu
16
10
Bính Tuất
17
11
Đinh Hợi
18
12
Mậu Tý
19
13
Kỷ Sửu
20
14
Canh Dần
21
15
Tân Mão
22
16
Nhâm Thìn
23
17
Quý Tỵ
24
18
Giáp Ngọ
25
19
Ất Mùi
26
20
Bính Thân
27
21
Đinh Dậu
28
22
Mậu Tuất
29
23
Kỷ Hợi
30
24
Canh Tý
     

Lịch âm dương tháng 10 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
25/8
Tân Sửu
2
26
Nhâm Dần
3
27
Quý Mão
4
28
Giáp Thìn
5
29
Ất Tỵ
6
1/9
Bính Ngọ
7
2
Đinh Mùi
8
3
Mậu Thân
9
4
Kỷ Dậu
10
5
Canh Tuất
11
6
Tân Hợi
12
7
Nhâm Tý
13
8
Quý Sửu
14
9
Giáp Dần
15
10
Ất Mão
16
11
Bính Thìn
17
12
Đinh Tỵ
18
13
Mậu Ngọ
19
14
Kỷ Mùi
20
15
Canh Thân
21
16
Tân Dậu
22
17
Nhâm Tuất
23
18
Quý Hợi
24
19
Giáp Tý
25
20
Ất Sửu
26
21
Bính Dần
27
22
Đinh Mão
28
23
Mậu Thìn
29
24
Kỷ Tỵ
30
25
Canh Ngọ
31
26
Tân Mùi
  

Lịch âm dương tháng 11 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
27/9
Nhâm Thân
2
28
Quý Dậu
3
29
Giáp Tuất
4
30
Ất Hợi
5
1/10
Bính Tý
6
2
Đinh Sửu
7
3
Mậu Dần
8
4
Kỷ Mão
9
5
Canh Thìn
10
6
Tân Tỵ
11
7
Nhâm Ngọ
12
8
Quý Mùi
13
9
Giáp Thân
14
10
Ất Dậu
15
11
Bính Tuất
16
12
Đinh Hợi
17
13
Mậu Tý
18
14
Kỷ Sửu
19
15
Canh Dần
20
16
Tân Mão
21
17
Nhâm Thìn
22
18
Quý Tỵ
23
19
Giáp Ngọ
24
20
Ất Mùi
25
21
Bính Thân
26
22
Đinh Dậu
27
23
Mậu Tuất
28
24
Kỷ Hợi
29
25
Canh Tý
30
26
Tân Sửu

Lịch âm dương tháng 12 năm 2059

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/10
Nhâm Dần
2
28
Quý Mão
3
29
Giáp Thìn
4
30
Ất Tỵ
5
1/11
Bính Ngọ
6
2
Đinh Mùi
7
3
Mậu Thân
8
4
Kỷ Dậu
9
5
Canh Tuất
10
6
Tân Hợi
11
7
Nhâm Tý
12
8
Quý Sửu
13
9
Giáp Dần
14
10
Ất Mão
15
11
Bính Thìn
16
12
Đinh Tỵ
17
13
Mậu Ngọ
18
14
Kỷ Mùi
19
15
Canh Thân
20
16
Tân Dậu
21
17
Nhâm Tuất
22
18
Quý Hợi
23
19
Giáp Tý
24
20
Ất Sửu
25
21
Bính Dần
26
22
Đinh Mão
27
23
Mậu Thìn
28
24
Kỷ Tỵ
29
25
Canh Ngọ
30
26
Tân Mùi
31
27
Nhâm Thân
    

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới