Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2033

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2033 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2033

Ngày tốt xấu tháng 10/2033

1
Tháng 10
Dương Lịch
9
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 1/10/2033, Âm lịch tức ngày 9/9/2033
  • Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
2
Tháng 10
Dương Lịch
10
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 2/10/2033, Âm lịch tức ngày 10/9/2033
  • Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
3
Tháng 10
Dương Lịch
11
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 3/10/2033, Âm lịch tức ngày 11/9/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 10
Dương Lịch
12
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 4/10/2033, Âm lịch tức ngày 12/9/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
5
Tháng 10
Dương Lịch
13
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 5/10/2033, Âm lịch tức ngày 13/9/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
6
Tháng 10
Dương Lịch
14
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 6/10/2033, Âm lịch tức ngày 14/9/2033
  • Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
7
Tháng 10
Dương Lịch
15
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 7/10/2033, Âm lịch tức ngày 15/9/2033
  • Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
8
Tháng 10
Dương Lịch
16
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 8/10/2033, Âm lịch tức ngày 16/9/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
9
Tháng 10
Dương Lịch
17
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 9/10/2033, Âm lịch tức ngày 17/9/2033
  • Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 10
Dương Lịch
18
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 10/10/2033, Âm lịch tức ngày 18/9/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
11
Tháng 10
Dương Lịch
19
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 11/10/2033, Âm lịch tức ngày 19/9/2033
  • Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
12
Tháng 10
Dương Lịch
20
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 12/10/2033, Âm lịch tức ngày 20/9/2033
  • Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
13
Tháng 10
Dương Lịch
21
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 13/10/2033, Âm lịch tức ngày 21/9/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
14
Tháng 10
Dương Lịch
22
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 14/10/2033, Âm lịch tức ngày 22/9/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
15
Tháng 10
Dương Lịch
23
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 15/10/2033, Âm lịch tức ngày 23/9/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 10
Dương Lịch
24
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 16/10/2033, Âm lịch tức ngày 24/9/2033
  • Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
17
Tháng 10
Dương Lịch
25
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 17/10/2033, Âm lịch tức ngày 25/9/2033
  • Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
18
Tháng 10
Dương Lịch
26
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 18/10/2033, Âm lịch tức ngày 26/9/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
19
Tháng 10
Dương Lịch
27
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 19/10/2033, Âm lịch tức ngày 27/9/2033
  • Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
20
Tháng 10
Dương Lịch
28
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 20/10/2033, Âm lịch tức ngày 28/9/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
21
Tháng 10
Dương Lịch
29
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 21/10/2033, Âm lịch tức ngày 29/9/2033
  • Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 10
Dương Lịch
30
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 22/10/2033, Âm lịch tức ngày 30/9/2033
  • Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
23
Tháng 10
Dương Lịch
1
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 23/10/2033, Âm lịch tức ngày 1/10/2033
  • Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
24
Tháng 10
Dương Lịch
2
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 24/10/2033, Âm lịch tức ngày 2/10/2033
  • Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
25
Tháng 10
Dương Lịch
3
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 25/10/2033, Âm lịch tức ngày 3/10/2033
  • Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
26
Tháng 10
Dương Lịch
4
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 26/10/2033, Âm lịch tức ngày 4/10/2033
  • Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
27
Tháng 10
Dương Lịch
5
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 27/10/2033, Âm lịch tức ngày 5/10/2033
  • Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 10
Dương Lịch
6
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 28/10/2033, Âm lịch tức ngày 6/10/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
29
Tháng 10
Dương Lịch
7
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 29/10/2033, Âm lịch tức ngày 7/10/2033
  • Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
30
Tháng 10
Dương Lịch
8
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 30/10/2033, Âm lịch tức ngày 8/10/2033
  • Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
31
Tháng 10
Dương Lịch
9
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 31/10/2033, Âm lịch tức ngày 9/10/2033
  • Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới