Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2033

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2033 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2033

Ngày tốt xấu tháng 1/2033

1
Tháng 1
Dương Lịch
1
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 1/1/2033, Âm lịch tức ngày 1/12/2032
  • Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
2
Tháng 1
Dương Lịch
2
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 2/1/2033, Âm lịch tức ngày 2/12/2032
  • Can chi: Ngày Quý Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
3
Tháng 1
Dương Lịch
3
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 3/1/2033, Âm lịch tức ngày 3/12/2032
  • Can chi: Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
4
Tháng 1
Dương Lịch
4
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 4/1/2033, Âm lịch tức ngày 4/12/2032
  • Can chi: Ngày Ất Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
5
Tháng 1
Dương Lịch
5
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 5/1/2033, Âm lịch tức ngày 5/12/2032
  • Can chi: Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
6
Tháng 1
Dương Lịch
6
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 6/1/2033, Âm lịch tức ngày 6/12/2032
  • Can chi: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 1
Dương Lịch
7
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 7/1/2033, Âm lịch tức ngày 7/12/2032
  • Can chi: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
8
Tháng 1
Dương Lịch
8
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 8/1/2033, Âm lịch tức ngày 8/12/2032
  • Can chi: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
9
Tháng 1
Dương Lịch
9
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 9/1/2033, Âm lịch tức ngày 9/12/2032
  • Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
10
Tháng 1
Dương Lịch
10
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 10/1/2033, Âm lịch tức ngày 10/12/2032
  • Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
11
Tháng 1
Dương Lịch
11
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 11/1/2033, Âm lịch tức ngày 11/12/2032
  • Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
12
Tháng 1
Dương Lịch
12
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 12/1/2033, Âm lịch tức ngày 12/12/2032
  • Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 1
Dương Lịch
13
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 13/1/2033, Âm lịch tức ngày 13/12/2032
  • Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
14
Tháng 1
Dương Lịch
14
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 14/1/2033, Âm lịch tức ngày 14/12/2032
  • Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
15
Tháng 1
Dương Lịch
15
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 15/1/2033, Âm lịch tức ngày 15/12/2032
  • Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
16
Tháng 1
Dương Lịch
16
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 16/1/2033, Âm lịch tức ngày 16/12/2032
  • Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
17
Tháng 1
Dương Lịch
17
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 17/1/2033, Âm lịch tức ngày 17/12/2032
  • Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
18
Tháng 1
Dương Lịch
18
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 18/1/2033, Âm lịch tức ngày 18/12/2032
  • Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 1
Dương Lịch
19
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 19/1/2033, Âm lịch tức ngày 19/12/2032
  • Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
20
Tháng 1
Dương Lịch
20
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 20/1/2033, Âm lịch tức ngày 20/12/2032
  • Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
21
Tháng 1
Dương Lịch
21
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 21/1/2033, Âm lịch tức ngày 21/12/2032
  • Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
22
Tháng 1
Dương Lịch
22
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 22/1/2033, Âm lịch tức ngày 22/12/2032
  • Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
23
Tháng 1
Dương Lịch
23
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 23/1/2033, Âm lịch tức ngày 23/12/2032
  • Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
24
Tháng 1
Dương Lịch
24
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 24/1/2033, Âm lịch tức ngày 24/12/2032
  • Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 1
Dương Lịch
25
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 25/1/2033, Âm lịch tức ngày 25/12/2032
  • Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
26
Tháng 1
Dương Lịch
26
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 26/1/2033, Âm lịch tức ngày 26/12/2032
  • Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
27
Tháng 1
Dương Lịch
27
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 27/1/2033, Âm lịch tức ngày 27/12/2032
  • Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
28
Tháng 1
Dương Lịch
28
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 28/1/2033, Âm lịch tức ngày 28/12/2032
  • Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
29
Tháng 1
Dương Lịch
29
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 29/1/2033, Âm lịch tức ngày 29/12/2032
  • Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
30
Tháng 1
Dương Lịch
30
Tháng 12
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 30/1/2033, Âm lịch tức ngày 30/12/2032
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Tý.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
31
Tháng 1
Dương Lịch
1
Tháng 1
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 31/1/2033, Âm lịch tức ngày 1/1/2033
  • Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Sửu.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới