Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2036

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2036 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2036

Ngày tốt xấu tháng 11/2036

1
Tháng 11
Dương Lịch
14
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 1/11/2036, Âm lịch tức ngày 14/9/2036
  • Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
2
Tháng 11
Dương Lịch
15
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 2/11/2036, Âm lịch tức ngày 15/9/2036
  • Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
3
Tháng 11
Dương Lịch
16
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Hai, Ngày 3/11/2036, Âm lịch tức ngày 16/9/2036
  • Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 11
Dương Lịch
17
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 4/11/2036, Âm lịch tức ngày 17/9/2036
  • Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
5
Tháng 11
Dương Lịch
18
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 5/11/2036, Âm lịch tức ngày 18/9/2036
  • Can chi: Ngày Bính Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
6
Tháng 11
Dương Lịch
19
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 6/11/2036, Âm lịch tức ngày 19/9/2036
  • Can chi: Ngày Đinh Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 11
Dương Lịch
20
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 7/11/2036, Âm lịch tức ngày 20/9/2036
  • Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
8
Tháng 11
Dương Lịch
21
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 8/11/2036, Âm lịch tức ngày 21/9/2036
  • Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
9
Tháng 11
Dương Lịch
22
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 9/11/2036, Âm lịch tức ngày 22/9/2036
  • Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 11
Dương Lịch
23
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 10/11/2036, Âm lịch tức ngày 23/9/2036
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
11
Tháng 11
Dương Lịch
24
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 11/11/2036, Âm lịch tức ngày 24/9/2036
  • Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
12
Tháng 11
Dương Lịch
25
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 12/11/2036, Âm lịch tức ngày 25/9/2036
  • Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 11
Dương Lịch
26
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 13/11/2036, Âm lịch tức ngày 26/9/2036
  • Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
14
Tháng 11
Dương Lịch
27
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 14/11/2036, Âm lịch tức ngày 27/9/2036
  • Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
15
Tháng 11
Dương Lịch
28
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 15/11/2036, Âm lịch tức ngày 28/9/2036
  • Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 11
Dương Lịch
29
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 16/11/2036, Âm lịch tức ngày 29/9/2036
  • Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
17
Tháng 11
Dương Lịch
30
Tháng 9
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 17/11/2036, Âm lịch tức ngày 30/9/2036
  • Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
18
Tháng 11
Dương Lịch
1
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 18/11/2036, Âm lịch tức ngày 1/10/2036
  • Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 11
Dương Lịch
2
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 19/11/2036, Âm lịch tức ngày 2/10/2036
  • Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
20
Tháng 11
Dương Lịch
3
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 20/11/2036, Âm lịch tức ngày 3/10/2036
  • Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
21
Tháng 11
Dương Lịch
4
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 21/11/2036, Âm lịch tức ngày 4/10/2036
  • Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 11
Dương Lịch
5
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 22/11/2036, Âm lịch tức ngày 5/10/2036
  • Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
23
Tháng 11
Dương Lịch
6
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 23/11/2036, Âm lịch tức ngày 6/10/2036
  • Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
24
Tháng 11
Dương Lịch
7
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 24/11/2036, Âm lịch tức ngày 7/10/2036
  • Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 11
Dương Lịch
8
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 25/11/2036, Âm lịch tức ngày 8/10/2036
  • Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
26
Tháng 11
Dương Lịch
9
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 26/11/2036, Âm lịch tức ngày 9/10/2036
  • Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
27
Tháng 11
Dương Lịch
10
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 27/11/2036, Âm lịch tức ngày 10/10/2036
  • Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 11
Dương Lịch
11
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Sáu, Ngày 28/11/2036, Âm lịch tức ngày 11/10/2036
  • Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
29
Tháng 11
Dương Lịch
12
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 29/11/2036, Âm lịch tức ngày 12/10/2036
  • Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
30
Tháng 11
Dương Lịch
13
Tháng 10
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 30/11/2036, Âm lịch tức ngày 13/10/2036
  • Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới